ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ý kiến" 1件

ベトナム語 ý kiến
日本語 意見する
意見
マイ単語

類語検索結果 "ý kiến" 0件

フレーズ検索結果 "ý kiến" 8件

đồng ý vơi ý kiến của bạn
あなたの意見に同意する
tôn trọng ý kiến của người khác
他の人の意見を尊重する
xin ý kiến của sếp
上司の意見を伺う
thay đổi ý kiến
意見を変える
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
物言わぬ株主、サイレント株主
ý kiến cá nhân
個人的な意見
Chủ tịch đưa ra ý kiến
会長は意見を話す
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |